Có 2 kết quả:

决堤 jué dī ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧ決隄 jué dī ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dam burst
(2) breach of dike

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dam burst
(2) breach of dike

Bình luận 0